Mã | Giá thấp nhất T-14 | Giá hiện tại | Khối lượng hiện tại |
DST | 24.7 | 26.5 | 1,451,142 |
LDG | 9.37 | 12.4 | 2,965,190 |
SHB | 5.7 | 7.6 | 16,133,530 |
SJS | 26.15 | 29.1 | 495,300 |
VNG | 10.7 | 11.65 | 125,120 |
VNH | 1.05 | 2.4 | 5,870 |
VRC | 17 | 20.9 | 628,290 |
Mã | Giá thấp nhất T-14 | Giá hiện tại | Khối lượng hiện tại |
DST | 24.7 | 26.5 | 1,451,142 |
LDG | 9.37 | 12.4 | 2,965,190 |
SHB | 5.7 | 7.6 | 16,133,530 |
SJS | 26.15 | 29.1 | 495,300 |
VNG | 10.7 | 11.65 | 125,120 |
VNH | 1.05 | 2.4 | 5,870 |
VRC | 17 | 20.9 | 628,290 |